Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
austenitic manganese steel


noun
a steel with a relatively large component (10-14%) of manganese;
highly resistant to wear and shock
Syn:
manganese steel
Hypernyms:
alloy steel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.